Có 2 kết quả:

粘糊 nián hu ㄋㄧㄢˊ 黏糊 nián hu ㄋㄧㄢˊ

1/2

nián hu ㄋㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

sticky

nián hu ㄋㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) sticky
(2) glutinous
(3) slow-moving